農地 [Nông Địa]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
đất nông nghiệp; đất canh tác
JP: 河川の盆地には普通肥沃な農地がある。
VI: Thung lũng sông thường có đất nông nghiệp màu mỡ.
Danh từ chung
đất nông nghiệp; đất canh tác
JP: 河川の盆地には普通肥沃な農地がある。
VI: Thung lũng sông thường có đất nông nghiệp màu mỡ.
- Đất dùng cho sản xuất nông nghiệp: ruộng, rẫy, vườn trồng trọt (bao gồm 水田 và 畑).
- Trong pháp lý Nhật, đất theo định nghĩa của 農地法, có quy định nghiêm về chuyển mục đích sử dụng (農地転用).
- Cụm thường gặp: 農地を守る/保全する (bảo vệ), 農地を借りる/貸す/売買する, 農地の集約 (tập trung ruộng đất), 農地転用を申請する/許可する.
- Văn cảnh: chính sách nông nghiệp, bài báo về quy hoạch, hợp tác xã, pháp lý đất đai (農地法).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 田畑 | Gần nghĩa | ruộng và nương | Dân dã, không nhất thiết mang tính pháp lý. |
| 耕地 | Đồng nghĩa gần | đất canh tác | Nhấn vào trạng thái “đang được canh tác”. |
| 農地法 | Liên quan | Luật đất nông nghiệp | Cơ sở pháp lý quản lý 農地 ở Nhật. |
| 宅地 | Đối nghĩa | đất ở | Khác mục đích sử dụng với 農地. |
| 市街地 | Đối lập | khu đô thị | Bối cảnh quy hoạch, phát triển đô thị. |
農: nông, canh tác; 地: đất, địa bàn. Kết hợp nghĩa trực tiếp “đất cho nông nghiệp”.
Trong tài liệu chính sách, 農地の集積・集約 là xu hướng quan trọng để nâng cao năng suất. Khi viết về chuyển đổi mục đích, hãy dùng đúng cụm 農地転用の許可 và nêu cơ quan thẩm quyền địa phương.
Bạn thích bản giải thích này?