農協 [Nông Hiệp]
のうきょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

hợp tác xã nông nghiệp

🔗 農業協同組合

Hán tự

Nông nông nghiệp; nông dân
Hiệp hợp tác