1. Thông tin cơ bản
- Từ: 辰
- Cách đọc: たつ
- Loại từ: Danh từ (tên chi trong mười hai địa chi); chữ Hán riêng
- Sắc thái: trang trọng/tri thức; dùng trong văn hóa, lịch âm, phong tục
- Liên quan: 干支, 十二支, 辰年(たつどし), 辰の刻
2. Ý nghĩa chính
- Chi “Thìn/Long” trong 十二支: đứng thứ 5 trong mười hai địa chi; ứng với con rồng trong hệ can chi.
- Năm/tháng/giờ/direction theo lịch cổ: 辰年 (năm Thìn), 辰の月 (tháng 4 âm lịch), 辰の刻 (khoảng 7–9 giờ sáng), phương vị Đông Nam (khu vực 辰巳).
3. Phân biệt
- 辰 vs 竜/龍: 辰 là địa chi (ký hiệu lịch), 竜/龍 là “con rồng” nói chung. 辰年 dùng 辰; hình tượng rồng dùng 竜/龍.
- 辰 vs 龍/竜の年: Nói “辰年(たつどし)” chuẩn hơn trong văn can chi; “龍の年/竜の年” mang sắc thái mô tả hình tượng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Lịch/văn hóa: 年賀状, bùa chú, lễ hội theo con giáp, bài viết về phong tục.
- Địa danh/họ tên: có thể xuất hiện trong địa danh hoặc tên người.
- Văn cổ/thi pháp: chỉ giờ giấc, phương vị (ít dùng trong đời thường hiện đại).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 干支(えと) | Liên quan | Can chi | Hệ thống can chi tổng quát |
| 十二支 | Liên quan | Mười hai địa chi | Tập hợp 子丑寅卯辰巳… |
| 辰年 | Liên quan | Năm Thìn | Năm con rồng trong 12 con giáp |
| 竜/龍 | Đồng nghĩa liên tưởng | Rồng | Chỉ sinh vật huyền thoại, khác vai trò ký hiệu |
| 巳 | Liên quan | Tỵ | Địa chi tiếp sau 辰 |
| 卯 | Liên quan | Mão | Địa chi trước 辰 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 辰: bộ “thần/辰”, vừa là bộ thủ vừa là chữ độc lập. Âm On: シン (hiếm khi độc lập); Kun: たつ.
- Là thành tố trong nhiều chữ Hán khác (như 震, 辰砂...).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp đời thường, người Nhật hay nói “来年は辰年だね”. Khi viết trang trọng (thiệp năm mới, bài văn hóa), dùng đúng ký hiệu 辰 cho niên hiệu theo con giáp sẽ tạo cảm giác trang nhã và chuẩn mực. Phân biệt với 竜/龍 giúp dịch chính xác giữa biểu tượng lịch và hình tượng rồng.
8. Câu ví dụ
- 来年は辰年(たつどし)です。
Năm sau là năm Thìn.
- 辰は十二支の五番目に当たる。
“Thìn” là chi thứ năm trong mười hai địa chi.
- 午前七時から九時は辰の刻と呼ばれる。
Từ 7 giờ đến 9 giờ sáng gọi là “giờ Thìn”.
- 年賀状のデザインに辰の文字を入れた。
Tôi đã thêm chữ “Thìn” vào thiết kế thiệp năm mới.
- 祖父は辰年生まれだ。
Ông tôi sinh năm Thìn.
- 古地図には辰の方角が示されている。
Trên bản đồ cổ có chỉ phương vị “Thìn”.
- 干支で言うと私は辰の一つ前、卯だ。
Nếu theo con giáp thì tôi là Mão, ngay trước Thìn.
- 祭りでは辰を象った山車が練り歩く。
Trong lễ hội, có kiệu rước tạo hình Thìn đi diễu hành.
- 研究室の印に辰の印章を使っている。
Phòng nghiên cứu dùng ấn có chữ “Thìn” làm dấu.
- 方角では辰巳が東南を指す。
Trong phương vị, “Thìn–Tỵ” chỉ hướng đông nam.