辣腕 [Lạt Oản]
らつわん

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

sắc sảo

Hán tự

Lạt cay; khắc nghiệt
Oản cánh tay; khả năng; tài năng