Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
辣子鶏
[Lạt Tử Duật]
ラーズージー
🔊
Danh từ chung
laziji
món gà cay Tứ Xuyên
Hán tự
辣
Lạt
cay; khắc nghiệt
子
Tử
trẻ em
鶏
Duật
gà