辞表
[Từ Biểu]
じひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
thư từ chức
JP: 彼は辞表を提出しましたか。
VI: Anh ấy đã nộp đơn từ chức chưa?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は辞表を出した。
Anh ấy đã từ chức.
彼は辞表を提出した。
Anh ấy đã nộp đơn từ chức.
彼は上司に辞表を提出した。
Anh ấy đã nộp đơn từ chức cho sếp.
彼はすぐに辞表を書いた。
Anh ấy đã ngay lập tức viết đơn từ chức.
彼は辞表を提出することに決めた。
Anh ấy đã quyết định nộp đơn từ chức.
彼は会社の方針に抗議して辞表を出した。
Anh ấy đã nộp đơn từ chức để phản đối chính sách của công ty.
その閣僚はついに辞表提出に追い込まれました。
Bộ trưởng đó cuối cùng đã bị buộc phải nộp đơn từ chức.