辛口
[Tân Khẩu]
からくち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vị khô (rượu sake, rượu vang)
JP: 辛口がほしいのですが。
VI: Tôi muốn món ăn cay.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
người thích rượu sake
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vị mặn
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
khắc nghiệt; gay gắt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
点数高いけど辛口なアドバイスだった。
Điểm cao nhưng lời khuyên khá gay gắt.
僕は辛口カレーが好きなんだ。
Tôi thích ăn cà ri cay.