辛亥 [Tân Hợi]
しんがい

Danh từ chung

Hợi Kim (kỳ thứ 48 của chu kỳ lục thập hoa giáp, ví dụ: 1911, 1971, 2031)

🔗 干支

Hán tự

Tân cay; đắng
Hợi hợi; 9-11 giờ tối; con giáp thứ mười hai