轢断 [Lịch Đoạn]
れきだん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cắt đôi dưới bánh xe lửa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cắt đôi dưới bánh xe lửa