轟発
[Hoanh Phát]
ごうはつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ hiếm
nổ lớn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ hiếm
bắn pháo