轗軻 [Khảm Kha]
坎軻 [Khảm Kha]
坎坷 [Khảm Kha]
かんか

Danh từ chung

tách biệt

Hán tự

Khảm khó khăn
Kha tiến độ khó khăn
Khảm bẫy
Kha cục đất; cục đất sét