輾転 [Triển Chuyển]
展転 [Triển Chuyển]
転輾 [Chuyển Triển]
てんてん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lăn lộn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trằn trọc

🔗 輾転反側

Hán tự

Triển kêu cót két
Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi
Triển mở ra; mở rộng