輻射熱 [Phúc Xạ Nhiệt]
ふくしゃねつ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nhiệt bức xạ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nhiệt bức xạ