輻射エネルギー [Phúc Xạ]
ふくしゃエネルギー
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
năng lượng bức xạ
🔗 放射エネルギー
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
năng lượng bức xạ
🔗 放射エネルギー