輸銀 [Thâu Ngân]
ゆぎん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

ngân hàng xuất nhập khẩu

Hán tự

Thâu vận chuyển; gửi
Ngân bạc