輸液 [Thâu Dịch]
ゆえき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

truyền dịch

Hán tự

Thâu vận chuyển; gửi
Dịch chất lỏng; dịch; nước ép; nhựa cây; tiết dịch