輸出超過 [Thâu Xuất Siêu Quá]
ゆしゅつちょうか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

xuất siêu

Hán tự

Thâu vận chuyển; gửi
Xuất ra ngoài
Siêu vượt qua; siêu-; cực-
Quá làm quá; vượt quá; lỗi