1. Thông tin cơ bản
- Từ: 輸出入
- Cách đọc: ゆしゅつにゅう
- Loại từ: Danh từ + する(する動詞)
- Nghĩa khái quát: xuất nhập khẩu (xuất khẩu và nhập khẩu)
- Lĩnh vực: kinh tế, thương mại, hải quan, logistics
- Ghi chú: Từ ghép bao quát cả 輸出(xuất khẩu) và 輸入(nhập khẩu); dùng trong văn bản chính thức, thống kê.
2. Ý nghĩa chính
輸出入 chỉ toàn bộ hoạt động đưa hàng hóa ra nước ngoài và đưa hàng hóa từ nước ngoài vào trong nước. Dùng cho công ty, ngành hàng, quốc gia, và cả quy định/giấy phép liên quan.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 輸出入 vs 貿易: 貿易 là “thương mại quốc tế” nói chung; 輸出入 nhấn vào luồng “ra-vào” hàng hóa cụ thể.
- 輸出入 vs 輸送: 輸送 là “vận chuyển” (trong/ngoài nước); 輸出入 là hoạt động thương mại qua biên giới.
- Hai thành tố: 輸出(xuất) + 輸入(nhập). Có thể dùng riêng tùy ngữ cảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 輸出入する/輸出入が増える・減る/輸出入規制・許可・手続き・管理.
- Danh ngữ: 輸出入業者, 輸出入額, 輸出入統計, 輸出入港, 輸出入ライセンス.
- Văn bản pháp lý/hải quan: 輸出入申告, 輸出入関税, 輸出入禁止品.
- Ngữ cảnh: báo cáo kinh tế, tài liệu logistics, thông báo của cơ quan hải quan.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 貿易 | Gần nghĩa | thương mại quốc tế | Khái quát hơn |
| 輸出 | Thành tố | xuất khẩu | Nửa đầu của 輸出入 |
| 輸入 | Thành tố | nhập khẩu | Nửa sau của 輸出入 |
| 通関 | Liên quan | thông quan | Thủ tục tại hải quan |
| 物流 | Liên quan | logistics | Dòng chảy hàng hóa |
| 国内取引 | Đối nghĩa tương đối | giao dịch nội địa | Không qua biên giới |
| 禁輸 | Liên quan/Đối nghĩa | cấm xuất nhập | Tình trạng ngừng giao thương |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 輸: “chuyên chở, vận chuyển”. Âm On: ユ.
- 出: “ra ngoài”. Âm On: シュツ.
- 入: “vào trong”. Âm On: ニュウ.
- Cấu tạo: 輸(vận chuyển)+ 出(ra)/ 入(vào) → luồng hàng hóa xuất và nhập qua biên giới.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, nên tách số liệu theo 輸出 và 輸入 để phân tích cán cân. Kết hợp các chỉ số như 通関日数(số ngày thông quan), 関税率(thuế suất) giúp làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến 輸出入.
8. Câu ví dụ
- 当社は食品の輸出入を幅広く手がけている。
Công ty chúng tôi kinh doanh xuất nhập khẩu thực phẩm đa dạng.
- 輸出入の手続きを専門家に依頼した。
Đã nhờ chuyên gia làm thủ tục xuất nhập khẩu.
- 半導体の輸出入規制が強化された。
Quy định về xuất nhập khẩu chip bán dẫn đã được siết chặt.
- 昨年に比べて輸出入額が大幅に増えた。
Giá trị xuất nhập khẩu đã tăng đáng kể so với năm trước.
- 医薬品の輸出入には特別な許可が必要だ。
Xuất nhập khẩu dược phẩm cần giấy phép đặc biệt.
- 輸出入統計を基に市場を分析する。
Phân tích thị trường dựa trên thống kê xuất nhập khẩu.
- 港では輸出入貨物の検査が行われている。
Tại cảng đang tiến hành kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu.
- 為替変動が輸出入コストに影響を与える。
Biến động tỷ giá ảnh hưởng đến chi phí xuất nhập khẩu.
- 新制度で輸出入のリードタイムが短縮された。
Nhờ chế độ mới, thời gian dẫn của xuất nhập khẩu đã rút ngắn.
- 環境基準に適合しない製品の輸出入は禁止されている。
Sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn môi trường bị cấm xuất nhập khẩu.