輸入 [Thâu Nhập]

ゆにゅう
しゅにゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhập khẩu

JP: 1998年せんきゅうひゃくきゅうじゅうはちねん日本にほん輸出ゆしゅつ輸入ゆにゅうを778おくドル上回うわまわった。

VI: Năm 1998, xuất khẩu của Nhật Bản vượt qua nhập khẩu 77,8 tỷ đô la.

Trái nghĩa: 輸出

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

Lĩnh vực: Sinh học

nhập ly

Trái nghĩa: 輸出

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

輸入ゆにゅうしゃ需要じゅようつよい。
Nhu cầu đối với xe nhập khẩu vẫn mạnh.
昨年さくねん輸入ゆにゅう輸出ゆしゅつえた。
Năm ngoái nhập khẩu đã vượt xuất khẩu.
市場しじょう輸入ゆにゅうひんであふれた。
Thị trường tràn ngập hàng nhập khẩu.
これはドイツからの輸入ゆにゅうしゃです。
Đây là chiếc xe nhập khẩu từ Đức.
これはドイツから輸入ゆにゅうしたくるまです。
Đây là một chiếc xe hơi nhập khẩu từ Đức.
日本にほん原料げんりょう輸入ゆにゅうたよっている。
Nhật Bản phụ thuộc vào việc nhập khẩu nguyên liệu.
これはマレーシアから輸入ゆにゅうした原料げんりょうです。
Đây là nguyên liệu nhập khẩu từ Malaysia.
輸入ゆにゅうひんたか課税かぜい対象たいしょうだ。
Hàng nhập khẩu là đối tượng chịu thuế cao.
日本にほん製品せいひん輸入ゆにゅうはかなりえた。
Nhập khẩu sản phẩm của Nhật Bản đã tăng đáng kể.
日本にほんへの製品せいひん輸入ゆにゅうはずいぶんえた。
Lượng hàng nhập khẩu vào Nhật đã tăng đáng kể.

Hán tự

Từ liên quan đến 輸入

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 輸入
  • Cách đọc: ゆにゅう
  • Từ loại: Danh từ / Danh từ gốc động từ (〜する)
  • Ý nghĩa ngắn: Nhập khẩu (đưa hàng hóa/dịch vụ từ nước ngoài vào)
  • JLPT: N2 (kinh tế-xã hội)
  • Cụm thường dùng: 輸入する, 輸入量, 輸入品, 輸入先, 輸入規制, 輸入依存, 輸出入

2. Ý nghĩa chính

輸入 là hoạt động đưa hàng hóa/dịch vụ từ nước ngoài vào trong nước để tiêu thụ/đầu vào sản xuất. Xuất hiện trong thương mại, chính sách, thống kê.

3. Phân biệt

  • 輸出(ゆしゅつ): Xuất khẩu, chiều ngược lại của 輸入.
  • 輸出入: Xuất nhập khẩu tổng thể.
  • 仕入れ: Nhập hàng (mua vào) trong nội địa, phạm vi hẹp hơn.
  • 通関: Thông quan; khâu thủ tục trong quy trình 輸入.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を輸入する, 輸入量が増える/減る, 輸入規制を緩和する, 輸入先を変更する.
  • Ngữ cảnh: thương mại quốc tế, chính sách bảo hộ, logistics, số liệu kinh tế vĩ mô.
  • Sắc thái: trung tính-chuyên môn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
輸出 Đối nghĩa Xuất khẩu Chiều ra của thương mại.
輸出入 Từ liên quan Xuất nhập khẩu Gồm cả xuất và nhập.
通関 Từ liên quan Thông quan Thủ tục hải quan.
関税 Từ liên quan Thuế quan Ảnh hưởng trực tiếp đến 輸入価格.
仕入れ Từ liên quan Nhập hàng (mua vào) Thường nội địa; không nhất thiết xuyên biên giới.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 輸: vận chuyển.
  • 入: vào trong.
  • Tổng hợp: 輸+入 → vận chuyển vào quốc gia.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với các nền kinh tế tài nguyên hạn chế như Nhật, 輸入 đóng vai trò sống còn (năng lượng, thực phẩm). Cụm “輸入代替” (thay thế hàng nhập) thường xuất hiện khi bàn về công nghiệp hóa nội địa.

8. Câu ví dụ

  • 小麦の輸入量が今年は増加した。
    Lượng nhập khẩu lúa mì năm nay tăng.
  • 機械部品をドイツから輸入している。
    Đang nhập khẩu linh kiện máy móc từ Đức.
  • 政府は牛肉の輸入規制を緩和した。
    Chính phủ đã nới lỏng quy định nhập khẩu thịt bò.
  • 円安で輸入コストが上昇している。
    Do đồng yên yếu, chi phí nhập khẩu đang tăng.
  • 燃料の輸入先を多様化する。
    Đa dạng hóa nguồn nhập khẩu nhiên liệu.
  • 違反品の輸入を水際で止める。
    Ngăn chặn nhập khẩu hàng vi phạm ngay tại cửa khẩu.
  • 国産では不足する分を輸入で補う。
    Bù phần thiếu trong nước bằng nhập khẩu.
  • ワインの輸入関税が引き下げられた。
    Thuế nhập khẩu rượu vang đã được giảm.
  • 中古車の輸入手続きについて相談した。
    Đã hỏi về thủ tục nhập khẩu xe cũ.
  • 医薬品の安定供給に輸入は欠かせない。
    Nhập khẩu là không thể thiếu để cung ứng ổn định dược phẩm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 輸入 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?