Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
輪奐
[Luân Hoán]
りんかん
🔊
Danh từ chung
tòa nhà nguy nga
Hán tự
輪
Luân
bánh xe; vòng; vòng tròn; liên kết; vòng lặp; đơn vị đếm cho bánh xe và hoa
奐
Hoán
sáng sủa
Từ liên quan đến 輪奐
素晴らしさ
すばらしさ
vẻ đẹp; sự tuyệt vời; sự tráng lệ