輪伐 [Luân Phạt]
りんばつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
khai thác gỗ theo khu vực
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
khai thác gỗ theo khu vực