Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
輝煌帝
[Huy Hoàng Đế]
きこうてい
🔊
Danh từ chung
từ chỉ mặt trời
Hán tự
輝
Huy
tỏa sáng
煌
Hoàng
lấp lánh; sáng chói
帝
Đế
chủ quyền; hoàng đế; thần; đấng tạo hóa