輛
[Lượng]
輌 [Lưỡng]
輌 [Lưỡng]
りょう
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm toa xe (ví dụ trong tàu hỏa); đơn vị đếm phương tiện
🔗 両・りょう