輔車唇歯 [Phụ Xa Thần Xỉ]
ほしゃしんし
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
phụ thuộc lẫn nhau
🔗 唇歯輔車
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
phụ thuộc lẫn nhau
🔗 唇歯輔車