Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
較量
[Giác Lượng]
こうりょう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
so sánh
Hán tự
較
Giác
so sánh; đối chiếu
量
Lượng
số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán