Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
較優位論
[Giác Ưu Vị Luận]
かくゆういろん
🔊
Danh từ chung
lý thuyết lợi thế so sánh
Hán tự
較
Giác
so sánh; đối chiếu
優
Ưu
dịu dàng; vượt trội
位
Vị
hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
論
Luận
tranh luận; diễn thuyết