1. Thông tin cơ bản
- Từ: 軽量
- Cách đọc: けいりょう
- Loại từ: Danh từ; Tính từ-na (形容動詞); tiền tố mô tả
- Hán Việt: Khinh Lượng
- Nghĩa khái quát: nhẹ cân, trọng lượng nhẹ; hạng nhẹ (trong phân hạng)
- Phạm vi dùng: kỹ thuật, sản phẩm, thể thao, công nghệ
2. Ý nghĩa chính
軽量 dùng để chỉ đặc tính “nhẹ” về khối lượng của vật/thiết bị so với tiêu chuẩn thông thường. Cũng dùng trong phân hạng thể thao đối kháng (軽量級: hạng nhẹ).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 軽い: tính từ i “nhẹ” nói chung (cảm giác, mức độ). 軽量 thiên về thông số, tính chất sản phẩm.
- 小型: kích thước nhỏ; không nhất thiết nhẹ. 軽量 là trọng lượng nhẹ.
- 薄型: dáng mỏng; khác tiêu chí trọng lượng.
- 軽薄: “nông cạn, hời hợt” (nghĩa tiêu cực, không liên quan trọng lượng).
- 軽量級: hạng nhẹ trong boxing, judo...; khác với 重量級 (hạng nặng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Làm định ngữ: 軽量ノートPC, 軽量モデル, 軽量素材
- Dạng tính từ-na: 軽量なスニーカー, 軽量で丈夫(nhẹ mà bền)
- Động từ hóa: 軽量化する(giảm trọng lượng, tối ưu nhẹ hóa)
- IT/khái niệm: 軽量フレームワーク(framework gọn nhẹ), 軽量言語
- Thể thao: 軽量級に出場する(thi đấu hạng nhẹ)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 軽い |
Gần nghĩa (tính từ-i) |
Nhẹ |
Phổ thông, cả nghĩa bóng; không kỹ thuật bằng 軽量 |
| 小型 |
Liên quan |
Cỡ nhỏ |
Tập trung kích thước, không phải cân nặng |
| 薄型 |
Liên quan |
Dạng mỏng |
Thiết kế mỏng; có thể vẫn nặng |
| 軽量化 |
Phát sinh |
Nhẹ hóa |
Quá trình giảm trọng lượng |
| 重量級 |
Đối nghĩa (thể thao) |
Hạng nặng |
Trái với 軽量級 |
| ヘビー |
Đối nghĩa (khẩu ngữ) |
Nặng |
Tiếng mượn; trái nghĩa với ライト(軽量) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 軽: “khinh” – nhẹ
- 量: “lượng” – đo lường, khối lượng
- Tổng hợp: trọng lượng nhẹ ⇒ 軽量
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong mô tả sản phẩm, 軽量 gợi tính kỹ thuật, khách quan; thường đi kèm các tiêu chí khác như 耐久性(độ bền), 省エネ(tiết kiệm năng lượng). Khi viết nội dung quảng cáo, kết hợp “軽量で持ち運びやすい” tạo ấn tượng thực tế, không phô trương.
8. Câu ví dụ
- このノートPCは軽量で、一日中持ち歩いても疲れにくい。
Chiếc laptop này nhẹ, mang cả ngày cũng ít mệt.
- 軽量モデルに切り替えて、配送コストを削減した。
Chuyển sang mẫu trọng lượng nhẹ đã giảm chi phí vận chuyển.
- 新素材によって車体の軽量化が進んだ。
Nhờ vật liệu mới mà việc nhẹ hóa thân xe đã tiến triển.
- 登山には軽量なテントが欠かせない。
Đi leo núi không thể thiếu lều nhẹ.
- この靴は軽量だが、耐久性も高い。
Đôi giày này nhẹ nhưng cũng rất bền.
- 彼はボクシングの軽量級でチャンピオンになった。
Anh ấy trở thành vô địch ở hạng nhẹ boxing.
- 軽量フレームワークは学習コストが低い。
Framework gọn nhẹ có chi phí học thấp.
- 家具を軽量化して、組み立てやすくした。
Đã nhẹ hóa đồ nội thất để dễ lắp ráp.
- この合金は高強度でありながら軽量だ。
Hợp kim này vừa có độ bền cao vừa nhẹ.
- 軽量スーツケースなら階段も楽だ。
Vali nhẹ thì đi cầu thang cũng nhẹ nhàng.