1. Thông tin cơ bản
- Từ: 軽自動車
- Cách đọc: けいじどうしゃ
- Loại từ: danh từ
- Ý nghĩa khái quát: xe hạng nhẹ chuẩn kei của Nhật
- Lĩnh vực: giao thông, ô tô
- Sắc thái: trung tính, thực dụng
2. Ý nghĩa chính
- Dòng xe nhỏ, tiết kiệm với dung tích ≤660cc và kích thước giới hạn; biển số thường màu vàng, có ưu đãi thuế/phí.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 軽 (kei, gọi tắt) vs 軽自動車 (tên đầy đủ).
- 普通自動車 khác phân khúc, chi phí cao hơn; “コンパクトカー” có thể là 普通自動車 chứ không phải kei.
- 軽トラ/軽バン là các biến thể thân xe trong nhóm kei.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mua bán/đánh giá xe: 維持費が安い軽自動車を選ぶ。
- Thuế/đăng ký: 軽自動車税、車検、任意保険など。
- Đời sống đô thị/nông thôn: phù hợp đường hẹp, công việc vặt, chở nhẹ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 軽 |
Viết tắt |
kei (xe hạng nhẹ) |
Khẩu ngữ. |
| 軽トラ |
Biến thể |
xe tải kei |
Phổ biến ở nông thôn, công trường nhỏ. |
| 普通自動車 |
Đối chiếu |
xe hạng thường |
Không phải kei, chi phí cao. |
| 軽自動車税 |
Liên quan |
thuế xe kei |
Thuế địa phương hằng năm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 軽 (nhẹ) + 自動車 (ô tô) → “ô tô hạng nhẹ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nếu ưu tiên chi phí và sự cơ động, 軽自動車 là lựa chọn hợp lý; nếu cần chở nhiều người/hành lý, cân nhắc 普通自動車. Hãy so sánh tổng chi phí sở hữu dài hạn.
8. Câu ví dụ
- 新社会人には軽自動車が手頃だ。
Với người mới đi làm, xe kei vừa túi tiền.
- 雪道に強い四駆の軽自動車を選んだ。
Tôi chọn xe kei dẫn động 4 bánh chạy tốt trên đường tuyết.
- 街中の駐車は軽自動車だと楽だ。
Đỗ xe trong phố dễ dàng hơn nếu là xe kei.
- 維持費を抑えるなら軽自動車が有利だ。
Nếu muốn giảm chi phí duy trì, xe kei có lợi.
- 祖父は農作業に軽自動車のトラックを使っている。
Ông tôi dùng xe tải kei cho công việc đồng áng.
- 初めての車は軽自動車に決めた。
Chiếc xe đầu tiên tôi quyết định chọn là xe kei.
- 町では軽自動車のシェアリングが普及している。
Dịch vụ chia sẻ xe kei phổ biến trong thị trấn.
- 軽自動車でも高速料金は普通車と同じだ。
Phí cao tốc của xe kei cũng giống xe thường.
- 中古市場で軽自動車の人気が高い。
Xe kei rất được ưa chuộng trên thị trường xe cũ.
- 新基準で軽自動車の安全装備が充実した。
Theo tiêu chuẩn mới, xe kei được trang bị an toàn tốt hơn.