軽自動車
[Khinh Tự Động Xa]
けいじどうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
xe hạng nhẹ
🔗 軽カー
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今朝6時過ぎ、トンネル内で大型トラックと軽自動車が正面衝突する事故が発生しました。
Sáng nay sau 6 giờ, một vụ tai nạn va chạm trực diện giữa xe tải lớn và xe hơi nhỏ đã xảy ra trong hầm.