軽傷 [Khinh Thương]

けいしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

vết thương nhẹ

JP: かれ交通こうつう事故じこ軽傷けいしょうった。

VI: Anh ấy bị thương nhẹ trong một tai nạn giao thông.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

軽傷けいしょうです。
Chỉ bị thương nhẹ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 軽傷
  • Cách đọc: けいしょう
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: thương tích nhẹ; bị thương mức độ nhẹ
  • Ngữ vực: tin tức, y tế, công an, bảo hiểm
  • Cụm thường gặp: 軽傷を負う, 〜人が軽傷, 全治〜週間の軽傷, 打撲などの軽傷, 軽傷ですむ

2. Ý nghĩa chính

軽傷 chỉ tình trạng chấn thương nhẹ (xước, bầm, bong gân nhẹ…), không nguy hiểm đến tính mạng và thời gian hồi phục ngắn. Thường dùng trong báo cáo tai nạn, tin tức, chẩn đoán y tế.

3. Phân biệt

  • 重傷: trọng thương, nặng, có thể nguy hiểm; đối lập trực tiếp với 軽傷.
  • 重体: nguy kịch; mức độ nặng hơn “重傷”.
  • 軽症: triệu chứng nhẹ (bệnh tật), chữ 症 (triệu chứng) – khác với 傷 (vết thương).
  • 怪我(けが): bị thương nói chung, không chỉ rõ nặng/nhẹ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tin tức: 乗客2人が軽傷
    Hai hành khách bị thương nhẹ.
  • Báo cáo tai nạn: 軽傷を負ったが命に別状はない。
    Bị thương nhẹ nhưng không nguy hiểm tính mạng.
  • Chẩn đoán: 全治2週間の軽傷
    Thương nhẹ, dự kiến hồi phục 2 tuần.
  • Cấu trúc: N が軽傷だ/N は軽傷で済んだ/N に軽傷を負わせる。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
重傷đối nghĩatrọng thươngNặng, nguy hiểm
重体đối nghĩa (mạnh)nguy kịchTình trạng đe dọa tính mạng
軽症liên quantriệu chứng nhẹDùng cho bệnh, không phải vết thương
怪我liên quanvết thươngTừ chung, không chỉ mức độ
擦り傷liên quantrầy xướcVí dụ cụ thể của 軽傷
無傷đối nghĩa (một phần)không bị thươngTrạng thái không tổn thương

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 軽: nhẹ.
  • 傷: vết thương, tổn thương.
  • Kết hợp: vết thương nhẹ → thương tích nhẹ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, cụm 「命に別状はない」 đi cùng 軽傷 để trấn an. Khi làm việc với bảo hiểm, mức 軽傷–中等傷–重傷 có thể kéo theo khác biệt về bồi thường; cần đọc kỹ định nghĩa của từng tổ chức.

8. Câu ví dụ

  • 運転手は腕に軽傷を負った。
    Tài xế bị thương nhẹ ở tay.
  • 幸い乗客は軽傷で済んだ。
    May mắn là hành khách chỉ bị thương nhẹ.
  • 自転車同士の接触で2人が軽傷
    Do va chạm giữa hai xe đạp, hai người bị thương nhẹ.
  • 転倒して膝に軽傷を負った。
    Ngã và bị thương nhẹ ở đầu gối.
  • 医師は全治一週間の軽傷と診断した。
    Bác sĩ chẩn đoán thương nhẹ, hồi phục một tuần.
  • 事故で数名が軽傷を負い、病院に搬送された。
    Vì tai nạn, vài người bị thương nhẹ và được đưa đến bệnh viện.
  • 彼は顔に軽傷を負ったが、試合に出場した。
    Anh ấy bị thương nhẹ ở mặt nhưng vẫn ra sân thi đấu.
  • 同乗者は擦り傷程度の軽傷だった。
    Người đi cùng chỉ bị thương nhẹ cỡ trầy xước.
  • 小さな落石で登山者が軽傷を負った。
    Người leo núi bị thương nhẹ do đá rơi nhỏ.
  • 通行人が犬に噛まれて軽傷を負った。
    Người đi đường bị chó cắn gây thương nhẹ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 軽傷 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?