軽
[Khinh]
けい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Tiền tố
nhẹ (ví dụ: máy bay, xe tải)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
xe hơi nhẹ (dưới 660cc và 64bhp); xe kei
🔗 軽自動車
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
軽く食べましょう。
Chúng ta hãy ăn nhẹ một chút.
軽い風邪です。
Đây chỉ là cảm lạnh nhẹ.
症状は軽いですよ。
Triệu chứng của bạn nhẹ thôi.
軽く食べに行かない?
Đi ăn nhẹ không?
彼女は口が軽い。
Cô ấy nói nhiều.
弱者には不幸も軽い。
Với kẻ yếu, nỗi đau cũng nhẹ hơn.
軽い昼食をとりました。
Tôi đã ăn bữa trưa nhẹ.
軽い食事をとった。
Tôi đã ăn một bữa nhẹ.
飛行船は空気より軽い。
Khí cầu nhẹ hơn không khí.
今度の風邪は軽い。
Cơn cảm lần này nhẹ thôi.