1. Thông tin cơ bản
- Từ: 軽
- Cách đọc: けい
- Từ loại: Danh từ/tiếp đầu ngữ (dùng trong ghép từ và cách gọi tắt)
- Nghĩa ngắn gọn: “Nhẹ, loại nhẹ; mức độ nhẹ; hạng nhẹ (đặc biệt: xe hạng nhẹ)”
- Ghi chú: Thường là thành tố đầu trong từ ghép (軽自動車, 軽犯罪, 軽音楽); cũng dùng rút gọn chỉ 軽自動車 là “軽”.
2. Ý nghĩa chính
軽 (けい) biểu thị tính “nhẹ” về cân nặng, mức độ, hay cấp hạng. Trong đời sống Nhật, 軽 còn là cách gọi tắt của 軽自動車 (xe hạng nhẹ dưới chuẩn quy định).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 軽い (かるい): tính từ - “nhẹ”; dạng gốc miêu tả tính chất (không phải けい).
- 軽量 (けいりょう): “trọng lượng nhẹ” (nhấn vào cân nặng); thường dùng cho sản phẩm.
- 軽度 (けいど): “mức độ nhẹ” (y tế/đánh giá mức độ).
- 軽自動車 (けいじどうしゃ): xe hạng nhẹ; thường rút gọn thành 軽.
- 軽犯罪: tội nhẹ; khác với 重犯罪 (tội nặng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Làm tiền tố: 軽音楽, 軽犯罪, 軽工業, 軽作業, 軽量モデル.
- Danh từ riêng lẻ: dùng như viết tắt của 軽自動車 trong hội thoại/mua bán xe: 新しい軽が欲しい.
- Ngữ cảnh: giao thông, luật, y tế (mức độ), âm nhạc, công nghiệp.
- Sắc thái: trung tính; khi đánh giá con người (軽薄) có thể mang tiêu cực, nhưng đó là từ khác.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 軽自動車 |
Liên quan |
Xe hạng nhẹ |
Thường rút gọn thành 「軽」. |
| 軽量 |
Đồng hướng |
Trọng lượng nhẹ |
Dùng cho sản phẩm/thể thao hạng cân. |
| 軽度 |
Liên quan |
Mức độ nhẹ |
Lĩnh vực y tế/đánh giá mức độ. |
| 重 |
Đối nghĩa |
Nặng; nghiêm trọng |
Đối lập nghĩa với 軽 trong nhiều cặp. |
| 軽音楽 |
Ví dụ ghép |
Nhạc nhẹ |
Thường viết tắt “軽音” trong sinh hoạt câu lạc bộ. |
| 軽犯罪 |
Ví dụ ghép |
Tội nhẹ |
Trong luật: 軽犯罪法. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 軽 (ケイ/かるい・かろやか): bộ thủ 車; nghĩa gốc “nhẹ, không nặng”.
- Trong từ ghép đọc On là ケイ; khi là tính từ độc lập dùng Kun かるい.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Gặp chữ 軽 đứng đầu, hãy đoán: nói về “nhẹ” theo trọng lượng (軽量), mức độ (軽度), hay cấp hạng (軽自動車). Trong hội thoại xe cộ, “軽” gần như chắc là xe hạng nhẹ.
8. Câu ví dụ
- 新型の軽は燃費がさらに良くなった。
Mẫu xe hạng nhẹ mới tiết kiệm nhiên liệu hơn.
- 街中では軽が運転しやすい。
Trong nội đô, xe hạng nhẹ dễ lái.
- 軽自動車は税金が安い。
Xe hạng nhẹ có thuế rẻ.
- サークルは軽音中心の活動だ。
Câu lạc bộ chủ yếu hoạt động về nhạc nhẹ.
- 登山用に軽量のバックパックを選んだ。
Tôi chọn balô nhẹ để leo núi.
- 彼は軽犯罪で罰金を科された。
Anh ấy bị phạt tiền vì tội nhẹ.
- 倉庫で軽作業のアルバイトを探している。
Tôi đang tìm việc làm thêm công việc nhẹ trong kho.
- このモデルは従来より軽くて丈夫だ。
Mẫu này nhẹ và bền hơn trước.
- 引っ越しに軽トラックを借りた。
Tôi thuê xe tải nhẹ để chuyển nhà.
- 雪道では軽より普通車のほうが安定することもある。
Trên đường tuyết, đôi khi xe thường ổn định hơn xe hạng nhẹ.