転轍 [Chuyển Triệt]
てんてつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chuyển đổi hoặc chuyển hướng (toa xe lửa)

Hán tự

Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi
Triệt vết bánh xe; vết xe