転蹶
[Chuyển Quyết]
顛蹶 [Điên Quyết]
顚蹶 [Điên Quyết]
顛蹶 [Điên Quyết]
顚蹶 [Điên Quyết]
てんけつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ hiếm
vấp ngã; thất bại