転職斡旋 [Chuyển Chức Quản Toàn]
てんしょくあっせん

Danh từ chung

hỗ trợ chuyển việc

Hán tự

Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi
Chức công việc; việc làm
Quản đi vòng quanh; cai trị; quản lý
Toàn xoay; quay