転写捺染 [Chuyển Tả Nại Nhiễm]
てんしゃなっせん

Danh từ chung

in chuyển

Hán tự

Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi
Tả sao chép; chụp ảnh
Nại ấn; in; đóng dấu; đóng dấu
Nhiễm nhuộm; tô màu