軟着陸
[Nhuyễn Khán Lục]
なんちゃくりく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hạ cánh mềm