軟性下疳 [Nhuyễn Tính Hạ Cam]
なんせいげかん

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

loét mềm

Hán tự

Nhuyễn mềm
Tính giới tính; bản chất
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Cam bệnh trẻ em