軟式
[Nhuyễn Thức]
なんしき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
mềm (bóng mềm, tennis, v.v.)
🔗 硬式