軒樋 [Hiên Thông]
のきどい

Danh từ chung

máng nước mưa; máng nước mái; máng nước mái hiên

Hán tự

Hiên căn hộ; đơn vị đếm nhà; mái hiên
Thông ống nước; máng nước; ống dẫn nước; ống dẫn