軒別 [Hiên Biệt]
けんべつ

Danh từ chung

từng nhà một

Hán tự

Hiên căn hộ; đơn vị đếm nhà; mái hiên
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt