軒下
[Hiên Hạ]
のきした
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
dưới mái hiên
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
見て!軒下に大きな氷柱ができてるよ。
Nhìn kìa! Có những cột băng lớn hình thành dưới mái hiên đấy.