軍需産業 [Quân Nhu Sản Nghiệp]
ぐんじゅさんぎょう

Danh từ chung

ngành công nghiệp đạn dược

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Nhu nhu cầu; yêu cầu
Sản sản phẩm; sinh
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn

Từ liên quan đến 軍需産業