Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軍需景気
[Quân Nhu Cảnh Khí]
ぐんじゅけいき
🔊
Danh từ chung
thịnh vượng thời chiến
Hán tự
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
需
Nhu
nhu cầu; yêu cầu
景
Cảnh
phong cảnh; cảnh quan
気
Khí
tinh thần; không khí