軍需 [Quân Nhu]

ぐんじゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

đạn dược

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 軍需
  • Cách đọc: ぐんじゅ
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ trang trọng: Trang trọng/chuyên ngành kinh tế-chính trị
  • Dạng liên quan: 軍需品, 軍需産業, 軍需拡大, 民需(đối nghĩa), 防衛需要

2. Ý nghĩa chính

軍需 là “nhu cầu phục vụ quân sự/chiến tranh”, bao gồm vật tư, thiết bị, dịch vụ, ngân sách… dành cho lực lượng vũ trang. Dùng cả ở nghĩa kinh tế (cầu thị trường) lẫn chính sách (nhu cầu chi tiêu quốc phòng).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 軍需品: hàng hóa vật tư quân sự (đạn dược, xe quân sự...).
  • 軍需産業: ngành công nghiệp phục vụ nhu cầu quân sự.
  • 民需: nhu cầu dân dụng, thị trường dân sinh; đối lập với 軍需.
  • 兵站(ロジスティクス): hậu cần quân sự; khái niệm điều phối cung ứng, không đồng nghĩa với cầu thị trường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 軍需が伸びる/拡大する;軍需に依存する;軍需向け製品;軍需予算
  • Ngữ cảnh: phân tích kinh tế, lịch sử chiến tranh, chính sách quốc phòng, thương mại quốc tế.
  • Sắc thái: trung tính về mô tả, nhưng có thể kéo theo bình diện đạo đức/chính trị khi bàn luận.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
軍需品 Liên quan vật tư quân sự Mặt hàng cụ thể đáp ứng 軍需.
軍需産業 Liên quan ngành công nghiệp quân nhu Ngành sản xuất cho quân đội.
軍事需要 Đồng nghĩa gần nhu cầu quân sự Cách nói diễn giải, đồng hướng nghĩa.
防衛需要 Liên quan nhu cầu phòng vệ Nhấn vào mục đích phòng vệ/quốc phòng.
民需 Đối nghĩa nhu cầu dân dụng Thị trường phi quân sự.
平時需要 Đối nghĩa nhu cầu thời bình Đối lập với nhu cầu thời chiến.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 軍: quân đội, binh lực.
  • 需: nhu (cầu, cần dùng).
  • → 軍需: nhu cầu của quân đội/chiến tranh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kinh tế học, 軍需 thường tác động chu kỳ kinh tế địa phương: “軍需景気” có thể thúc đẩy sản xuất, nhưng cũng gây lệ thuộc. Khi giảng, nên nhấn mạnh trục đối lập “軍需—民需” để người học nắm bối cảnh. Trong chính sách, cụm “軍需の拡大” đi kèm tranh luận về đạo đức, kiểm soát xuất khẩu và an ninh khu vực.

8. Câu ví dụ

  • 戦時中、軍需が急増した。
    Trong thời chiến, nhu cầu quân sự tăng đột biến.
  • 軍需産業が地域経済を支えている。
    Công nghiệp quân nhu đang nâng đỡ kinh tế địa phương.
  • 企業は軍需から民需へ事業を転換した。
    Doanh nghiệp đã chuyển từ quân nhu sang dân dụng.
  • 政府は軍需予算の増額を決めた。
    Chính phủ quyết định tăng ngân sách cho quân nhu.
  • 大口の軍需注文が入った。
    Nhận được đơn đặt hàng quân nhu lớn.
  • 国際情勢が軍需に影響を与える。
    Tình hình quốc tế tác động đến nhu cầu quân sự.
  • 軍需品の品質管理は極めて厳格だ。
    Quản lý chất lượng vật tư quân sự là cực kỳ nghiêm ngặt.
  • 景気は軍需拡大の追い風を受けた。
    Nền kinh tế hưởng gió thuận từ việc mở rộng quân nhu.
  • 同社は軍需向け製品の割合を引き下げた。
    Công ty đó đã giảm tỷ trọng sản phẩm cho quân nhu.
  • 一時的な軍需の伸びに依存すべきではない。
    Không nên phụ thuộc vào tăng trưởng quân nhu tạm thời.
💡 Giải thích chi tiết về từ 軍需 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?