軍虜 [Quân Lỗ]
ぐんりょ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

tù binh (chiến tranh)

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Lỗ tù nhân; man rợ; từ ngữ thấp kém cho kẻ thù