軍縮 [Quân Súc]

ぐんしゅく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

giảm vũ trang; giải trừ quân bị

JP: 軍縮ぐんしゅくかならずや平和へいわ寄与きよする。

VI: Giảm quân bị chắc chắn sẽ góp phần vào hòa bình.

🔗 軍備縮小

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

軍縮ぐんしゅくについてはちょう大国たいこくかん意義いぎふか進展しんてんがあった。
Đã có những tiến bộ có ý nghĩa giữa các cường quốc về việc giảm quân bị.
根本こんぽんてき軍縮ぐんしゅく条約じょうやくとは一切いっさい軍備ぐんび軍隊ぐんたいきんずるものである。
Hiệp ước giải trừ quân bị cơ bản là cấm mọi loại vũ khí và quân đội.
我々われわれ軍縮ぐんしゅくかんしてかれらと意見いけん一致いっちしたいとのぞんでいる。
Chúng ta mong muốn đạt được sự đồng thuận với họ về vấn đề giảm quân bị.

Hán tự

Từ liên quan đến 軍縮

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 軍縮
  • Cách đọc: ぐんしゅく
  • Loại từ: Danh từ (có thể dùng với する trong văn báo chí: 軍縮する)
  • Nghĩa khái quát: giải trừ quân bị, cắt giảm vũ khí/lực lượng
  • Collocation: 軍縮交渉, 軍縮条約, 軍縮会議, 軍縮の推進, 海軍軍縮

2. Ý nghĩa chính

Chính sách/quá trình quốc gia hoặc nhiều quốc gia giảm bớt lực lượng vũ trang, ngân sách quốc phòng và vũ khí thông qua đàm phán, hiệp ước hay biện pháp đơn phương.

3. Phân biệt

  • 軍拡(軍備拡張): mở rộng quân bị – đối nghĩa trực tiếp.
  • 軍備管理(アームズ・コントロール): kiểm soát quân bị – không nhất thiết giảm, mà đặt giới hạn/quy tắc.
  • 非武装: phi vũ trang – trạng thái không có vũ khí; rộng/hàm nghĩa khác với quá trình “giảm”.
  • 停戦: ngừng bắn – biện pháp tạm thời, khác mục tiêu dài hạn của 軍縮.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chính trị/quan hệ quốc tế: 軍縮交渉を再開する, 軍縮条約を締結する.
  • Đánh giá chính sách: 一方的な軍縮は抑止力低下を招く可能性がある.
  • Lịch sử: ワシントン海軍軍縮条約, 冷戦期の核軍縮.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
軍備縮小 Đồng nghĩa thu hẹp quân bị Từ Hán tương đương, sắc thái mô tả.
軍拡/軍備拡張 Đối nghĩa mở rộng quân bị Trái ngược về phương hướng chính sách.
軍備管理 Liên quan kiểm soát vũ khí Không đồng nghĩa: nhấn mạnh quy tắc/giới hạn, không nhất thiết giảm.
非武装 Liên quan phi vũ trang Trạng thái/định hướng, không nhất thiết qua đàm phán.
核軍縮 Trường hợp cụ thể giải trừ hạt nhân Lĩnh vực con của 軍縮, rất hay gặp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 軍: quân đội, binh lực.
  • 縮: co lại, rút ngắn, giảm bớt.
  • Ghép nghĩa: thu hẹp/quy mô nhỏ lại về mặt quân sự.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn ngôn quốc tế, 軍縮 thường đi cùng cơ chế giám sát và xác minh (検証). Hiểu rõ khác biệt giữa “軍縮” và “軍備管理” giúp bạn đọc báo Nhật chính xác: một bên là giảm, bên kia là quản lý mức trần/quy tắc. Trường hợp lịch sử tiêu biểu là Hiệp ước Hải quân Washington và các hiệp định hạt nhân thời Chiến tranh Lạnh.

8. Câu ví dụ

  • 両国は核軍縮交渉を再開した。
    Hai nước đã nối lại đàm phán giải trừ hạt nhân.
  • 一方的な軍縮は地域の安定を損なう恐れがある。
    Giải trừ đơn phương có nguy cơ làm tổn hại ổn định khu vực.
  • 会議では常設の軍縮監視機関の設置が提案された。
    Tại hội nghị, đề xuất lập cơ quan giám sát giải trừ thường trực đã được đưa ra.
  • 海軍軍縮条約は軍拡競争を一時的に抑えた。
    Hiệp ước giải trừ hải quân đã tạm kiềm chế cuộc chạy đua vũ trang.
  • 政府は段階的軍縮のロードマップを公表した。
    Chính phủ công bố lộ trình giải trừ theo giai đoạn.
  • 市民団体は包括的軍縮を求めて署名を集めている。
    Các tổ chức dân sự đang thu thập chữ ký kêu gọi giải trừ toàn diện.
  • 抑止力を維持しつつ軍縮を進めるのは難しい課題だ。
    Vừa duy trì răn đe vừa thúc đẩy giải trừ là bài toán khó.
  • 条約違反があれば軍縮の信頼性は揺らぐ。
    Nếu vi phạm hiệp ước, độ tin cậy của giải trừ sẽ lung lay.
  • 専門家は検証可能な軍縮枠組みを提唱した。
    Các chuyên gia đề xướng khuôn khổ giải trừ có thể kiểm chứng.
  • 冷戦末期には一連の軍縮合意が結ばれた。
    Vào cuối Chiến tranh Lạnh, một loạt thỏa thuận giải trừ đã được ký kết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 軍縮 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?