Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軍用鳩
[Quân Dụng Cưu]
ぐんようばと
🔊
Danh từ chung
chim bồ câu đưa thư
Hán tự
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
用
Dụng
sử dụng; công việc
鳩
Cưu
bồ câu; chim bồ câu