Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軍僧
[Quân Tăng]
ぐんそう
🔊
Danh từ chung
tuyên úy
Hán tự
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
僧
Tăng
nhà sư Phật giáo; tu sĩ