Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軍事施設
[Quân Sự Thi Thiết]
ぐんじしせつ
🔊
Danh từ chung
cơ sở quân sự
Hán tự
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
事
Sự
sự việc; lý do
施
Thi
cho; thực hiện
設
Thiết
thiết lập; chuẩn bị