Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軍事任務
[Quân Sự Nhâm Vụ]
ぐんじにんむ
🔊
Danh từ chung
nhiệm vụ quân sự
Hán tự
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
事
Sự
sự việc; lý do
任
Nhâm
trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
務
Vụ
nhiệm vụ
Từ liên quan đến 軍事任務
ミッション
nhiệm vụ; phái đoàn
任務
にんむ
nhiệm vụ; chức năng; sứ mệnh