Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軌条
[Quỹ Điêu]
きじょう
🔊
Danh từ chung
đường ray (của đường sắt)
🔗 線路
Hán tự
軌
Quỹ
vết bánh xe; mô hình
条
Điêu
điều khoản